Covalent (CQT) là gì?Tìm hiểu chi tiết về CQT coin

API nói chung và Web API nói riêng đang được ứng dụng ngày càng phổ biến, đặc biệt là khi công nghệ blockchain phát triển. Nền tảng Covalent (CQT) cung cấp một API có thể được sử dụng trên nhiều blockchain. Nền tảng này tự hào cung cấp một loạt các công nghệ hấp dẫn để phát triển blockchain và Web 3.0. Vậy cụ thể Covalent (CQT) là gì?

Tổng quan về Covalent (CQT)

Covalent (CQT) là gì?

Covalent là một API đa chuỗi cung cấp khả năng hiển thị điểm dữ liệu cho nhiều blockchain. Hiểu đơn giản, vì mỗi blockchain thường chỉ có một chức năng nên sẽ không thể giải quyết mọi vấn đề trong ngành. Do đó, Covalent tự định vị mình như một API thống nhất để mang lại tính minh bạch và khả năng hiển thị đầy đủ cho các tài sản kỹ thuật số trên tất cả các nền tảng blockchain.

Với Covalent API, người dùng có thể lập chỉ mục các dữ liệu (Data Index), truy vấn, phân tích các dữ liệu như số dư trong ví, lịch sử giao dịch, phân tích ROI một cách đơn giản. Đồng thời, Covalent còn có thể chạy các dự báo hoặc ước lượng được các thông số liên quan đến blockchain cho một ứng dụng bất kỳ xây dựng trên blockchain.

API sẽ đối chiếu hàng triệu điểm dữ liệu từ hơn 100 tổ chức khác nhau, sau đó cung cấp một điểm tổng hợp cho dữ liệu đa chuỗi chất lượng cao.Về cơ bản, API Covalent là mô hình duy nhất có thể kết nối dữ liệu chi tiết từ các blockchain khác mà không cần lập trình.

Lịch sử ra đời của dự án Covalent

Phiên bản đầu tiên của dự án được ra mắt trong cuộc thi hackathon hệ thống phân tán năm 2017. Đến năm 2018, Covalent chính thức được thành lập với tư cách là một công ty phát triển phần mềm cấp doanh nghiệp để truy cập dữ liệu blockchain với một hệ thống mạnh mẽ, có khả năng cung cấp dữ liệu một cách chính xác và đáng tin cậy thông qua một API thống nhất.

Trong hơn 3 năm qua, nhóm Covalent đã lập chỉ mục toàn bộ giao dịch trên blockchain Ethereum bao gồm mọi trạng thái hợp đồng, block đơn lẻ, vùng lưu trữ đơn lẻ vào Covalent Database. Covalent Database sẽ được sử dụng bởi nhiều khách hàng doanh nghiệp. Sau đó, những người sáng lập đã quyết định mở rộng phạm vi của phần mềm sang các blockchain phi tập trung tiến bộ khác và cho phép mạng lưới Covalent được vận hành bởi cộng đồng người dùng.

Mục tiêu của Covalent

Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của dự án Covalent là cung cấp quyền truy cập vào các dịch vụ quản lý và dữ liệu. Khi đó, các nhà phát triển dApp có thể sử dụng API để lấy dữ liệu từ các blockchain được lập chỉ mục trong Covalent Network.

Covalent tìm cách lập chỉ mục dữ liệu cho từng block trên các blockchain được hỗ trợ. Dữ liệu này bao gồm: Địa chỉ, TX Hash, Block Hash, trạng thái giao dịch, đăng ký sự kiện, hoạt động của token, tạo và triển khai hợp đồng, theo dõi sự kiện, hợp đồng tương lai,..

Nhìn chung, Covalent có thể cung cấp cho người dùng một bộ dữ liệu hữu ích và hoàn chỉnh, được sử dụng để cải thiện hiệu suất và dịch vụ của các ứng dụng được xây dựng trên nền tảng. Covalent có thể lập chỉ mục tất cả dữ liệu và đưa chúng vào trong một API duy nhất mà không cần các bước cấu hình và triển khai trước đó.

Covalent hoạt động như thế nào?

Hoạt động của Covalent dựa trên ” data sink” – một hệ thống thu thập dữ liệu chịu trách nhiệm nhận tất cả thông tin từ các blockchain được kết nối với nhau sau đó phân loại dữ liệu này trong “block-specimens”.

Cấu trúc của mạng Covalent như sau:

  • Validators: Gồm các node được thiết kế để đảm bảo rằng dữ liệu sẽ đến Covalent một cách chính xác và giữ cho những người tham gia mạng hoạt động một cách trung thực.
  • Block-specimens producers: Các nhà sản xuất này sẽ chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu nói trên. Do đó, họ còn được gọi là các Data Miners.
  • Indexers: Chức năng của phần này là thu thập dữ liệu để kiểm tra độ chính xác của dữ liệu đó và cuối cùng xuất bản kết quả trong mạng lưu trữ Covalent.
  • Responders: Phần này chịu trách nhiệm tiếp nhận các yêu cầu dữ liệu và đưa ra phản hồi cho những yêu cầu này. Có hai loại Responders thực hiện hai nhiệm vụ khác nhau gồm: Trả lời yêu cầu lưu trữ và Trả lời yêu cầu truy vấn.

Điểm nổi bật của Covalent (CQT)

Dự án giải quyết vấn đề khá lớn hiện nay, đó là việc truy cập vào dữ liệu của các Blockchain rất phức tạp, như Ethereum, Binance Smart Chain (BSC),… đều có cách truy cập khác nhau chẳng hạn.

Covalent đã lập chỉ mục và giải mã toàn bộ Blockchain, sẵn sàng cho các dev sử dụng thông qua một API thống nhất. API này sẽ hiển thị hàng tỷ điểm dữ liệu blockchain cho mọi ví đơn lẻ. Do đó, các dự án không cần phải biết viết code truy vấn, mà chỉ cần sử dụng Covalent API là có thể tìm ra tất cả thông tin.

Ngoài ra, Covalent đã hỗ trợ rất nhiều Layer 1 & 2 khác nhau, bao gồm: Ethereum, BSC, Polygon, Avalanche, Fantom, Elrond, Near, Polkadot,… Nên người dùng có thể truy cập các siêu dữ liệu (metadata), lịch sử, giao dịch,… của các Blockchain này một cách chi tiết.

Tầm nhìn của Covalent là trao quyền cho người dùng bằng cách cung cấp cơ sở hạ tầng dữ liệu phong phú và mạnh mẽ cho toàn bộ hệ sinh thái Blockchain thông qua một API duy nhất.

Thông tin Token Covalent (CQT)

Token CQT là gì?

CQT là token gốc của mạng lưới Covalent. Mục đích sử dụng của token này bao gồm:

  • Quản trị: Chủ sở hữu token được phép tham gia bỏ phiếu cho các đề xuất thay đổi các thông số trong hệ thống như nguồn dữ liệu mới, vị trí địa lý cụ thể và các yêu cầu về mô hình dữ liệu
  • Staking & Validation: CQT là một tài sản Staking. Người xác thực có thể kiếm được phí trả lời các truy vấn. Ngoài ra, chủ sở hữu CQT có thể ủy quyền quyền biểu quyết của họ cho người xác nhận.
  • Truy cập mạng: Token CQT có thể được sử dụng để thực hiện các truy vấn dữ liệu cho người dùng API.

Key Metrics Covalent

  • Token Name: Covalent Token.
  • Ticker: CQT.
  • Blockchain: Updating…
  • Token Standard: Updating…
  • Contract: Updating…
  • Token type: Utility, Governance.
  • Total Supply: 1,000,000,000 CQT
  • Circulating Supply: Updating…

Token Allocation

  • Token Sale: 36.5%.
    • Seed Sale: 10%.
    • Private Sale 1: 20%.
    • Private Sale 2: 3%.
    • Public Sale: 3.5%.
  • Ecosystem: 20%.
  • Reserve: 19.1%.
  • Team: 14.4%.
  • Staking Reward: 8%.
  • Advisors: 2%.

Token Sale

Token Release Schedule

  • Token Sale: 36.5%, trong đó:
    • Seed Sale: Vesting 18 tháng, sau đó trả 25% ở tháng thứ 6, 25% ở tháng thứ 12, 25% ở tháng thứ 15, 25% ở tháng thứ 18.
    • Private Sale 1: Vesting 9 tháng, không có cliff nên trả 25% ở TGE, 25% ở tháng thứ 3, 25% ở tháng thứ 6, 25% ở tháng thứ 9.
    • Private Sale 2: Vesting 9 – 24 tháng, do dao động vesting, nên khoảng thời gian trả 25% như các vòng trên sẽ có chu kỳ từ 3 – 6 tháng.
    • Public Sale: Vesting 0 – 24 tháng. Tier 1 không vesting; Tier 2 12 tháng vesting và 1 tháng cliff; Tier 3 24 tháng vesting và 1 tháng cliff; Tier VIP trả dần mỗi 6 tháng và 6 tháng cliff.
  • Team: 36 tháng vesting, 25% trả sau 12 tháng.
  • Advisors: 13 hoặc 24 tháng vesting.

Token Use Case

CQT sẽ có các chức năng sau:

  • Quản trị.
  • Staking nhận APR 3 – 20%.
  • Phí khi yêu cầu dữ liệu.
  • Phí quản trị: Validators có thể tính thêm phí này khi người dùng ủy quyền quản trị cho họ.

Cách kiếm và sở hữu CQT Token

Người dùng có thể Staking trở thành Validators, hoặc mua trên sàn giao dịch.

Lưu trữ token CQT ở đâu?

CQT là token tiêu chuẩn ERC-20. Một số ví phổ biến để bạn lựa chọn lưu trữ token này gồm: Metamask, Trust Wallet, Coin98 Wallet, imToken, MEW, các loại ví cứng (Trezor, Ledger),…

Ngoài ra, bạn cũng có thể lưu trữ CQT trên một số sàn giao dịch có hỗ trợ.

Có thể mua token CQT trên các sàn giao dịch nào?

Hiện tại, bạn có thể mua token CQT trên một số sàn giao dịch có hỗ trợ như: Gate.io, Crypto.com Exchange, MEXC Global, OKX, FTX,…

Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư và đối tác dự án Covalent

Đội ngũ phát triển

Hai đồng sáng lập của Covalent là Ganesh Swami và Levi Aul. Họ đều là những người giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ.

Trong đó, Ganesh Swami hiện đang là người dẫn đầu ngành về phân tích và cơ sở dữ liệu. Levi Aul là người đã xây dựng sàn giao dịch Bitcoin đầu tiên của Canada (bex.io) và tham gia xây dựng CouchDB @ IBM, đồng thời cũng là tác giả của nhiều thư viện mã nguồn mở Erlang.

Nhà đầu tư

Hiện tại, dự án đang được hỗ trợ bởi khoảng 20 quỹ đầu tư nổi tiếng như Binance, Coinbase, Hashed, Alameda Research, Delphi Digital,…

Đối tác

Covalent đang có mối quan hệ hợp tác với nhiều tên tuổi lớn trong ngành như: Binance, Coingecko, Near, Avalanche, Moonbeam, Polkadot,…

Lộ trình phát triển dự án Covalent

Lộ trình phát triển của Covalent chưa công bố chính thức: Một số các cột mốc mà Covalent đạt được kể từ khi ra mắt như sau:

  • 12/2017: Phiên bản đầu tiên của dự án được xây dựng trong cuộc thi hackathon hệ thống phân tán.
  • 3/2018: Tại vòng Seed Round, dự án đã huy động được 500.000 USD từ Victory Square Ventures.
  • 10/2020: Dự án đã thu về 2,6 triệu USD từ vòng Private Sale.
  • 3/2021: Tại vòng Private Sale lần thứ 2, dự án đã thu được 2,5 triệu USD.
  • 7/2021: Tổ chức bán token công khai trên Coinlist và nâng cấp hệ thống.

Tổng kết

Covalent là dự án cung cấp khả năng cho phép các nhà phát triển dễ dàng tạo ra các giải pháp tài chính bằng cách tận dụng các “building blocks” từ các dự án khác nhau. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư vào token CQT một cách hiệu quả.

Nguyen Phong: