Nếu là một nhà đầu tư trong thị trường Crypto, chắc hẳn các bạn đã nghe đến ngôn ngữ lập trình Solidity. Vậy Solidity là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Solidity là gì?
Solidity được biết đến là một ngôn ngữ lập trình, được sử dụng hầu hết trong smart contract (nâng cấp và tạo lập) thuộc hệ sinh thái Ethereum.
Smart contracts tạm dịch là các hợp đồng thông minh, được định nghĩa là một tập hợp các lời hứa, được quy định dưới dạng kỹ thuật số, bao gồm các giao thức đảm bảo các bên thực hiện các lời hứa khác nhau.
Nói một cách đơn giản hơn thì Solidity chính là ngôn ngữ lập trình cao cấp với cú pháp và câu lệnh gần giống như các ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay (Java, C++, C#, PHP,…).
Sự ra đời của ngôn ngữ Solidity
Solidity là một ngôn ngữ tương đối mới và nó có sự phát triển tương đối nhanh chóng
Gavin Wood – một software developer người Anh, đã bắt đầu phát triển ngôn ngữ lập trình Solidity vào năm 2014. Sau này, việc phát triển được hoàn thành bởi team Solidity của Ethereum.
Dự án được dẫn dắt bởi Christian Reitwiessner cùng với Alex Beregszaszi, Liana Husikyan, và Yoichi Hirai.
Solidity hoạt động trên Ethereum như nào?
Như mình đã trình bày phía trên, ngôn ngữ lập trình Solidity được sử dụng để tạo hợp đồng thông minh trên Ethereum, nó cho phép nhiều trường hợp sử dụng khác nhau như:
- Mint các Fungible, Non-Fungible token (NFT).
- Tạo ra các thị trường cho vay phi tập trung cho các Fungible token: Compound, Aave,…
- Tạo ra các thị trường trao đổi Non-Fungible token: Opensea, SuperRare,…
Sau khi các developer sử dụng Solidity để viết ra các chương trình, một trong những thành phần quan trọng giúp thực thi Solidity Code là EVM (Ethereum Virtual Machine). EVM được mô tả như một máy tính ảo trên blockchain, nó giúp biến solidity code của các nhà phát triển thành các ứng dụng chạy trên Ethereum.
Ở cấp độ cao hơn, Solidity cho phép nhà phát triển viết ra các “machine level” code có thể thực thi được trên EVM. Sau đó, Trình biên dịch (Compiler) được sử dụng để chia nhỏ các dòng code mà các nhà phát triển viết, biến thành các lệnh mà bộ xử lý có thể hiểu và thực thi.
Một số nền tảng blockchain có hỗ trợ Solidity:
- Ethereum
- Binance Smart Chain
- Ethereum Classic
- Tron
- Hedera Hashgraph
- Avalanche
Ưu nhược điểm của Solidity
Solidity mặc dù là ngôn ngữ phổ biến nhất được sử dụng để viết ứng dụng Blockchain, nhưng nó vẫn có những nhược điểm nhất định.
Ưu điểm
- Cho phép nhà phát triển xây dựng các hợp đồng thông minh đáng tin cậy, an toàn và minh bạch; từ đó giúp giảm chi phí hành chính, nâng cao hiệu quả vận hành cũng như giảm bớt sự phụ thuộc vào bên thứ ba.
- Thừa hưởng phần lớn từ các ngôn ngữ lập trình khác trong thao tác lớp, chuỗi, phép toán, hàm số… như C++, JavaScript, Python… nên nhà phát triển dễ dàng học tập được Solidity nhanh chóng nếu đã tiếp xúc với các ngôn ngữ thông dụng kia.
- Solidity là ngôn ngữ phổ biến nhất trong Crypto hiện nay, cung cấp nhiều tài liệu mã nguồn mở trong các thức ứng dụng và trường hợp khác nhau, từ đó lập trình viên dễ tạo nên những ứng dụng phức tạp từ sản phẩm của người khác.
Ví dụ: nếu bạn đang xây một sàn DEX, bạn có thể tham khảo fork từ Uniswap, tạo thêm tính sáng tạo từ tính năng Lending, Liquidity Farming…
Nhược điểm
- Sau khi hợp đồng thực hiện, ứng dụng sẽ không thể nâng cấp, không thể thêm các tính năng bổ sung
- Ethereum chạy trên nền tảng Blockchain, không thể tự cập nhật và thu thập thông tin nhanh chóng từ hệ thống ngoại trừ các hoạt động giao dịch.
- Đối mặt với sự non trẻ khi so sánh với Java và C++. Các nhà phát triển sẽ có rất ít tài liệu và thư viện tham khảo.
Kết luận
Bài viết của DeFiX tới đây là kết thúc. Hi vọng những thông tin này hữu ích với các nhà đầu tư!
Hãy theo dõi DeFiX.Network để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị, mới nhất về thị trường trường tài chính và tiền điện tử nhé.
Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ, hướng dẫn tiếp theo. Chúc các bạn đầu tư thành công!